Giới thiệu chung về JBL Everest DD66000
JBL Everest DD66000 có thiết kế đặc biệt, gợi nhớ các sản phẩm huyền thoại của loa JBL như Hartsfield, Paragon... Loa sở hữu nhiều đường cong rất nghệ thuật, đặc biệt, mặt lưng của loa được vuốt cong vừa giúp tránh sóng, vừa tạo nên một thiết kế sang trọng và vững chắc.
Hệ thống loa con trang bị cho Everest DD66000 được xem là những "củ loa" tốt nhất của JBL, gồm một loa super treble dùng công nghệ màng berylium đặt trong cấu trúc còi Bi Radial Horn có khả năng tái tạo dải tần cao lên đến 50 KHz. Dùng tương tự cấu trúc Bi Radial Horn nhưng phần còi của loa mid to và rộng hơn với loa con có đường kính màng 100 mm. Dải trầm sử dụng 2 loa bass đường kính 15 inch cho dải trầm nhanh và chắc.
Hệ thống loa con trang bị cho Everest DD66000 được xem là những "củ loa" tốt nhất của JBL, gồm một loa super treble dùng công nghệ màng berylium đặt trong cấu trúc còi Bi Radial Horn có khả năng tái tạo dải tần cao lên đến 50 KHz. Dùng tương tự cấu trúc Bi Radial Horn nhưng phần còi của loa mid to và rộng hơn với loa con có đường kính màng 100 mm. Dải trầm sử dụng 2 loa bass đường kính 15 inch cho dải trầm nhanh và chắc.
Một trong những điểm đặc biệt khác của DD66000 là hệ thống crossover sử dụng pin nối trực tiếp với bộ phân tần, nhằm đảm bảo hệ thống tụ bên trong luôn vận hành ở chế độ class A. JBL Project Everest DD66000 có độ nhạy lên đến 96 dB.
+ Low-frequency driver: 380mm (15") pulp-cone woofer (1501AL) x 2
+ High-frequency driver: 100mm (4") beryllium compression driver (476Be)
+ Ultrahigh-frequency driver: 25mm (1") beryllium compression driver (045Be-1)
+ Horn directivity (horizontal x vertical): High-frequency – 100° x 60°; Ultrahigh-frequency – 60° x 30°
+ Crossover frequency: 150Hz (LF1 6dB/octave), 700Hz (LF2 24dB/octave), 20kHz (UHF 24dB/octave)
+ Control function: HF level control (–0.5dB/0dB/+0.5dB), LF level control (low/high),
LF/HF drive mode switch (normal/bi-amp), system orientation switch (left/right)
0 nhận xét: